黙考
[Mặc Khảo]
もっこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy ngẫm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は沈思黙考するタイプだからな。
Anh ấy là kiểu người hay suy tư trầm ngâm.
彼は善悪の問題について沈思黙考した。
Anh ấy đã suy ngẫm sâu sắc về vấn đề thiện và ác.
麻理は自分の図書室を黙考室と呼んでいる。
Mari gọi thư viện của mình là phòng suy tư.