鷹揚 [Ưng Dương]
大様 [Đại Dạng]
おうよう – 鷹揚
おおよう
ようよう – 鷹揚

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hào phóng; rộng lượng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bình tĩnh; điềm đạm

Hán tự

Ưng diều hâu
Dương nâng; khen ngợi
Đại lớn; to
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 鷹揚