魯鈍 [Lỗ Độn]
ろどん

Danh từ chung

ngu ngốc; đần độn

Hán tự

Lỗ ngu ngốc; Nga
Độn cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén

Từ liên quan đến 魯鈍