高尚
[Cao Thượng]
こうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
cao; cao quý; tinh tế; tiên tiến
JP: 彼は趣味が高尚です。
VI: Anh ấy có sở thích cao cả.
Trái nghĩa: 低俗