顔出し
[Nhan Xuất]
かおだし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuất hiện; thăm; tham dự cuộc họp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nổi lên; xuất hiện; hiện ra
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuất hiện trên truyền hình, mạng xã hội, v.v.