領得 [Lĩnh Đắc]

りょうとく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hiểu biết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trộm cắp

Hán tự

Từ liên quan đến 領得