項目 [Hạng Mục]
こうもく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

mục; tiêu đề

JP: これはなに項目こうもくはいるか。

VI: Điều này thuộc về mục nào?

Danh từ chung

mục từ

🔗 見出し語

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンケートの項目こうもくおおすぎる。
Có quá nhiều mục trong bảng câu hỏi.
追加ついかしたい項目こうもく削除さくじょしたい項目こうもくがありましたら、6月ろくがつ12日じゅうににちまでにご連絡れんらくください。
Nếu có mục nào bạn muốn thêm hoặc xóa, vui lòng liên hệ trước ngày 12 tháng 6.
ATMコンソールで 該当がいとうする項目こうもくつかりませんでした。
Không tìm thấy mục tương ứng trên máy ATM.
このほんなに項目こうもくはいりますか。
Cuốn sách này thuộc mục nào?
議題ぎだいのぼっている項目こうもく議論ぎろんつづけましょう。
Hãy tiếp tục thảo luận về các mục đã được đưa vào chương trình nghị sự.
いくつかの情報じょうほう科学かがく年表ねんぴょうから重要じゅうよう項目こうもくきだし、かく項目こうもくについて簡単かんたんなコメントをけました。
Tôi đã rút ra các mục quan trọng từ một số niên giám khoa học máy tính và đã bình luận ngắn gọn về từng mục.
このリストの項目こうもく全部ぜんぶチェックしてください。
Hãy kiểm tra tất cả các mục trong danh sách này.
これらのてんおな項目こうもくにまとめてあつかうことができる。
Những điểm này có thể được xử lý cùng một mục.
コンピューターにどんな項目こうもく記憶きおくさせるのですか。
Bạn muốn lưu trữ những thông tin gì vào máy tính?
データの多数たすう関係かんけい項目こうもくにアクセスするにはコンピューター・テクノロジーが不可欠ふかけつである。
Để truy cập vào nhiều mục liên quan trong dữ liệu, công nghệ máy tính là điều không thể thiếu.

Hán tự

Hạng đoạn văn; gáy; điều khoản; mục; thuật ngữ (biểu thức)
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 項目