難解 [Nạn Giải]
なんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khó hiểu

JP: 現代げんだいはしばしばきわめて難解なんかいだ。

VI: Thơ hiện đại thường rất khó hiểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この小説しょうせつ難解なんかいだ。
Cuốn tiểu thuyết này khó hiểu.
かれ理論りろん難解なんかいだ。
Lý thuyết của anh ấy rất khó hiểu.
ハンガリーは、世界せかいなかもっとも難解なんかい言語げんごのうちのひとつだとわれています。
Tiếng Hungary được cho là một trong những ngôn ngữ khó hiểu nhất trên thế giới.

Hán tự

Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 難解