隠す [Ẩn]

匿す [Nặc]

かくす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giấu; che giấu

JP: わたしははがケーキをかくすのをた。

VI: Tôi đã thấy mẹ giấu bánh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたまかくしてしりかくさず。
Giấu đầu hở đuôi.
なにかくしてるの?
Bạn đang giấu cái gì vậy?
ベッドのしたかくさないでよ。
Đừng giấu dưới gầm giường.
マットレスのしたかくしました。
Tôi đã giấu nó dưới đệm.
くも太陽たいようかくした。
Mây đã che khuất mặt trời.
かくさないではなしてくれ。
Đừng giấu giếm mà hãy nói cho tôi biết.
わぁあ~~っ!?かくしてっ!まえかくしてよっ!
Áaaa!? Che lại đi! Phía trước kìa, che lại mau lên!!
彼等かれらくらがりにかくした。
Họ đã ẩn nấp trong bóng tối.
しげみがかれかくした。
Bụi rậm dày đặc đã che giấu anh ta.
かれ微笑ほほえみでかなしみをかくした。
Anh ấy che giấu nỗi buồn bằng nụ cười.

Hán tự

Từ liên quan đến 隠す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 隠す
  • Cách đọc: かくす
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (五段) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: che, giấu, che đậy (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng được trong cả văn nói và văn viết
  • Liên hệ tự động từ: 隠れる(かくれる) “ẩn, bị ẩn, trốn”

2. Ý nghĩa chính

隠す nghĩa là “che/giấu” một vật hay một thông tin để người khác không nhìn thấy, không biết đến. Có thể dùng cho vật thể (che mặt, giấu đồ) và trừu tượng (giấu cảm xúc, giấu sự thật).

3. Phân biệt

  • 隠す (tha động từ) vs 隠れる (tự động từ): Tôi giấu đồ → 私は物を隠す。/ Đồ bị giấu → 物が隠れる
  • 隠す vs 覆う(おおう): 覆う nhấn mạnh hành động “che phủ” vật lý; 隠す có thể là che phủ vật lý hoặc che đậy thông tin.
  • 隠す vs ごまかす: ごまかす là “đánh lừa, qua mặt” (mang sắc thái lấp liếm); 隠す thuần túy là “giấu/che”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: ~を隠す(giấu/che cái gì)
  • Hay gặp: 事実・本心・感情・欠点・身分・素性・計画・証拠・涙・顔・傷・シミ・欠陥 + を隠す
  • Cụm từ cố định: 身を隠す(lẩn trốn), 隠し事(điều giấu giếm), 隠し味(gia vị “ẩn”)
  • Sắc thái: có thể trung tính (giữ riêng tư) hoặc tiêu cực (che giấu sai phạm). Văn viết trang trọng: 秘匿する・隠蔽する (từ Hán).
  • Ngữ pháp: ~を隠すために…, ~を隠すことはできない, ~といって隠す(viện cớ để giấu)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
隠れるĐối ứng (tự/tha)ẩn, trốn, bị che khuấtTự động từ của 隠す
覆う(おおう)Gần nghĩache phủThiên về che vật lý
ごまかすTương cậnđánh lừa, lấp liếmHàm ý lừa lọc
隠蔽(いんぺい)Danh từ Hánche giấu, bưng bítTrang trọng/tiêu cực, văn viết
公開するĐối nghĩacông khaiNgược nghĩa trực tiếp
暴露する(ばくろ)Đối nghĩaphơi bày, vạch trầnDùng khi “bật mí” điều xấu
隠し事Liên quanđiều bí mậtDanh từ hóa “điều bị giấu”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 隠(イン/かく-す・かく-れる): nghĩa là “ẩn, giấu”. Okurigana “す” tạo thành động từ tha động từ 隠す.
  • Từ đồng gốc: 隠れる, 隠居(いんきょ), 隠語(いんご).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “giữ riêng tư”, dùng 隠す không nhất thiết là xấu; nhưng trong ngữ cảnh doanh nghiệp/chính trị, 隠す dễ mang sắc thái che đậy tiêu cực. Hãy để ý chủ thể và đối tượng: giấu “cảm xúc” nhã hơn dùng 本音を言わない; giấu “sai phạm” thường đi với 不正を隠す/隠蔽する.

8. Câu ví dụ

  • 彼は本心を隠すべきではない。
    Anh ấy không nên giấu đi lòng mình.
  • 帽子で顔を隠すと安心する。
    Che mặt bằng mũ thì cảm thấy yên tâm.
  • 会社は不正を隠すどころか、すぐ公表した。
    Công ty không hề che giấu sai phạm mà lập tức công bố.
  • 証拠を机の引き出しに隠すな。
    Đừng giấu chứng cứ trong ngăn bàn.
  • 彼女は涙を隠すために笑った。
    Cô ấy mỉm cười để che giấu nước mắt.
  • 傷をメイクで隠す方法を教えてください。
    Xin chỉ tôi cách che vết thương bằng trang điểm.
  • 身分を隠すため偽名を使った。
    Để giấu thân phận, anh ta dùng tên giả.
  • 欠点を隠すより、強みに変えよう。
    Thay vì giấu khuyết điểm, hãy biến nó thành điểm mạnh.
  • 彼の優しさは隠すことができない。
    Sự tử tế của anh ấy không thể che giấu được.
  • 棚の奥に鍵を隠すのは危ない。
    Giấu chìa khóa sâu trong kệ cũng nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隠す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?