陳弁 [Trần Biện]
陳辯 [Trần Biện]
ちんべん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bào chữa

Hán tự

Trần trưng bày; trình bày; kể; giải thích
Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Biện lời nói; phương ngữ

Từ liên quan đến 陳弁