陰々滅々 [Âm 々 Diệt 々]
陰陰滅滅 [Âm Âm Diệt Diệt]
いんいんめつめつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

u ám và buồn bã; tang thương

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Diệt phá hủy; diệt vong

Từ liên quan đến 陰々滅々