陰
[Âm]
蔭 [Ấm]
翳 [Ế]
蔭 [Ấm]
翳 [Ế]
かげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bóng râm; bóng tối
JP: あの木の陰に腰をおろしましょう。
VI: Chúng ta hãy ngồi dưới bóng cây kia.
Danh từ chung
phía sau (cái gì đó); mặt khác; phía sau
JP: カーテンの陰に隠れているのは誰?
VI: Ai đang ẩn nấp sau bức rèm?
Danh từ chung
hậu trường; sau lưng; sau lưng ai đó
JP: 陰で他人の悪口を言うべきでない。
VI: Không nên nói xấu người khác sau lưng.
JP: この事件の陰に誰か黒幕がいるに違いない。
VI: Chắc chắn có một kẻ chủ mưu đứng sau vụ việc này.
Danh từ chung
u ám (trong biểu cảm, tính cách, v.v.); tối tăm