門戸 [Môn Hộ]

もんこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cửa

JP: 1639年せんろっぴゃくさんじゅうきゅうねん以降いこう日本にほん外国がいこく料理りょうりたいして門戸もんこざした。

VI: Kể từ sau năm 1639, Nhật Bản đã đóng cánh cửa với ẩm thực nước ngoài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべての職業しょくぎょう女性じょせい門戸もんこひらかねばならないとかれ主張しゅちょうした。
Anh ấy đã đề xuất rằng tất cả các nghề nghiệp nên mở cửa cho phụ nữ.
1853年せんはっぴゃくごじゅうさんねん、ペリーは、日本にほんにアメリカへの門戸もんこひらくように要求ようきゅうした。
Năm 1853, Perry yêu cầu Nhật Bản mở cửa cho Mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 門戸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 門戸(もんこ)
  • Loại từ: danh từ (Sino-Nhật, trang trọng)
  • Ý khái quát: cánh cửa, cửa ngõ; ẩn dụ: cơ hội tiếp nhận, mở cửa (thị trường, tổ chức)
  • Sắc thái: dùng nhiều trong báo chí, chính sách, kinh tế, giáo dục

2. Ý nghĩa chính

  • Cửa/cổng theo nghĩa trừu tượng: mở cửa tiếp nhận nhân lực, sinh viên, nhà đầu tư.
  • Hành động mở/đóng cửa: 門戸を開く(mở cửa), 門戸を閉ざす(đóng cửa), 門戸を広げる(mở rộng cửa).
  • Tìm cơ hội gia nhập: 門戸を叩く(gõ cửa, tìm đường vào một lĩnh vực).

3. Phân biệt

  • 門戸 vs 入口・扉・ドア: 入口/扉/ドア là nghĩa vật lý; 門戸 dùng ẩn dụ, trang trọng, ở tầm tổ chức/chính sách.
  • 門戸開放 vs 開放: 門戸開放 nhấn mạnh “mở cửa tiếp nhận” đối tượng cụ thể; 開放 là “mở” nói chung.
  • 門戸を閉ざす vs 閉鎖: cả hai đều là đóng; 門戸を閉ざす thiên về từ chối tiếp nhận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 〜に門戸を開く/広げる(mở cửa cho ~), 〜に門戸を閉ざす(đóng cửa với ~).
  • Thành ngữ: 〜の門戸を叩く(gõ cửa, thử sức vào ~).
  • Ngữ cảnh: chính trị, giáo dục, thị trường lao động, quốc tế hóa, DEI (đa dạng và hòa nhập).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
門戸を開く Biểu thức Mở cửa Dùng cho tổ chức/đối tượng cụ thể.
門戸を広げる Biểu thức Mở rộng cửa Tăng phạm vi đối tượng tiếp nhận.
門戸を閉ざす Biểu thức Đóng cửa Từ chối tiếp nhận, hạn chế.
門戸を叩く Biểu thức Gõ cửa, tìm cơ hội Thường dùng khi xin vào ngành, công ty.
開放(かいほう) Liên quan Mở (nói chung) Ít sắc thái “tiếp nhận” hơn.
閉鎖(へいさ) Đối nghĩa Đóng cửa, phong tỏa Từ vựng trung tính/trang trọng.
受け入れ Gần nghĩa Tiếp nhận Thường đi với 人材・留学生・難民…

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cổng, cánh cổng.
  • : cánh cửa.
  • Kết hợp: “cổng” + “cửa” → biểu tượng của lối vào; mở rộng nghĩa thành “cửa ngõ tiếp nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh chính sách, người Nhật ưa dùng cấu trúc bị động/vô chủ để khách quan hóa: 「〜に対して門戸が開かれている」. Khi viết luận, có thể dùng 門戸 mở đầu cho đoạn bàn về công bằng tiếp cận: 「教育の門戸をすべての子どもに。」

8. Câu ví dụ

  • 大学は社会人にも門戸を開いている。
    Trường đại học cũng mở cửa cho người đi làm.
  • 政府はスタートアップに対する門戸を広げた。
    Chính phủ đã mở rộng cửa cho các startup.
  • 一部の業界は未経験者に門戸を閉ざしている。
    Một số ngành đóng cửa với người chưa có kinh nghiệm.
  • 彼は出版社の門戸を叩き、念願のデビューを果たした。
    Anh ấy gõ cửa nhà xuất bản và đạt được màn ra mắt như mong ước.
  • 市場の門戸開放は競争を促進する。
    Mở cửa thị trường thúc đẩy cạnh tranh.
  • 私たちは海外人材に門戸を開くべきだ。
    Chúng ta nên mở cửa với nhân lực nước ngoài.
  • 小規模事業者にも融資の門戸が広がった。
    Cửa ngõ vay vốn cũng đã rộng mở cho doanh nghiệp nhỏ.
  • 伝統芸能の世界は女性に門戸を閉ざしてきた。
    Giới nghệ thuật truyền thống lâu nay đã đóng cửa với phụ nữ.
  • この制度は障がい者に門戸を開く画期的な試みだ。
    Chế độ này là nỗ lực đột phá mở cửa cho người khuyết tật.
  • 国際協力の門戸をさらに広げる必要がある。
    Cần mở rộng hơn nữa cánh cửa hợp tác quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 門戸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?