[Minh]
めい

Danh từ chung

khắc chữ; bia mộ

Danh từ chung

chữ ký khắc (của nhà sản xuất)

Danh từ chung

châm ngôn; phương châm

🔗 座右の銘・ざゆうのめい

Hán tự

Minh khắc; chữ ký

Từ liên quan đến 銘