重苦しい [Trọng Khổ]
おもくるしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nặng nề; u ám

JP: 言葉ことばっても、打撃だげきはおもくるしくのこる。

VI: Dù lời nói có tan biến, nhưng sự tổn thương vẫn nặng nề và còn lại.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 重苦しい