Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
釈義
[Thích Nghĩa]
釋義
[Thích Nghĩa]
しゃくぎ
🔊
Danh từ chung
giải thích văn bản
Hán tự
釈
Thích
giải thích
義
Nghĩa
chính nghĩa
釋
Thích
giải thích
Từ liên quan đến 釈義
解釈
かいしゃく
giải thích; diễn giải
通釈
つうしゃく
giải thích
通解
つうかい
giải thích
叙説
じょせつ
giải thích; diễn giải
弁明
べんめい
giải thích; bào chữa; làm rõ; biện minh; xin lỗi
弁解
べんかい
giải thích (ví dụ: cho hành động của mình); bào chữa; biện minh; bảo vệ
注釈
ちゅうしゃく
ghi chú; bình luận; chú thích
申し訳
もうしわけ
lời xin lỗi; lý do
申し開き
もうしひらき
giải thích
申開き
もうしひらき
giải thích
疎明
そめい
giải thích
繋辞
けいじ
động từ nối
能書
のうしょ
thư pháp xuất sắc; thư pháp
解説
かいせつ
giải thích; bình luận
言いわけ
いいわけ
lý do
言い分け
いいわけ
lý do
言い訳
いいわけ
lý do
言い開き
いいひらき
cái cớ; giải thích; biện minh; minh oan
言分け
いいわけ
lý do
言訳
いいわけ
lý do
言開き
いいひらき
cái cớ; giải thích; biện minh; minh oan
訓詁
くんこ
giải thích; chú giải
説明
せつめい
giải thích; trình bày; mô tả; tường thuật; chú thích; chú giải
説示
せつじ
hướng dẫn; giải thích
論説
ろんせつ
bài viết
講義
こうぎ
bài giảng
講説
こうせつ
giải thích
辯解
べんかい
giải thích (ví dụ: cho hành động của mình); bào chữa; biện minh; bảo vệ
釈明
しゃくめい
giải thích
陳弁
ちんべん
bào chữa
Xem thêm