配合
[Phối Hợp]
はいごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kết hợp; sắp xếp; phân phối; hài hòa; pha trộn; phối hợp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ
gả chồng