選抜 [Tuyển Bạt]
せんばつ
センバツ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn; chọn lựa

JP: チアリーダーの選抜せんばつテストをけたいのです。

VI: Tôi muốn tham gia kỳ thi tuyển cổ động viên.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 thường viết là センバツ

Giải Bóng Chày Trung Học Quốc Gia; Koshien Mùa Xuân

🔗 選抜高等学校野球大会

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 選抜