選抜 [Tuyển Bạt]

せんばつ
センバツ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn; chọn lựa

JP: チアリーダーの選抜せんばつテストをけたいのです。

VI: Tôi muốn tham gia kỳ thi tuyển cổ động viên.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 thường viết là センバツ

Giải Bóng Chày Trung Học Quốc Gia; Koshien Mùa Xuân

🔗 選抜高等学校野球大会

Hán tự

Từ liên quan đến 選抜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選抜
  • Cách đọc: せんばつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(~する)
  • Nghĩa khái quát: tuyển chọn, chọn lọc (rút ra những cá thể ưu tú)
  • Lĩnh vực: giáo dục, thể thao, nhân sự, nghiên cứu
  • Độ trang trọng: trung tính – hành chính/báo chí

2. Ý nghĩa chính

選抜 là “chọn ra” từ số đông theo tiêu chí, nhấn mạnh sắc thái “bứt ra/nhổ ra” (抜). Dùng cho thi cử, đội hình, dự án, giải đấu: 例) 春の選抜(高校野球の大会)。

3. Phân biệt

  • 選出: bầu chọn (thường có bỏ phiếu; chức vụ).
  • 選定: chọn định dựa trên tiêu chí đánh giá (văn bản/đấu thầu).
  • 抜擢: đề bạt vượt bậc, “nhấc” ai đó lên vị trí cao.
  • 取捨選択: chọn – bỏ (quá trình lọc nói chung).
  • 合格: đỗ; kết quả của thi/tuyển, không phải bản thân hành vi “chọn ra”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh động từ: 候補者を選抜する, メンバーに選抜される。
  • Danh ngữ: 選抜試験, 選抜クラス, 精鋭選抜, 春の選抜(高校野球)。
  • Sắc thái: công bằng – dựa tiêu chí/thi tuyển; hàm nghĩa “ưu tú”, “tinh tuyển”.
  • Hành chính/giáo dục: 書類選抜(vòng lọc hồ sơ), 一次選抜/最終選抜

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選定 Gần nghĩa Tuyển định, lựa chọn Nhấn mạnh tiêu chí/đánh giá
選出 Khác biệt Bầu chọn Thường qua bỏ phiếu
抜擢 Liên quan Đề bạt vượt bậc Nhấn mạnh trao cơ hội
精鋭 Liên quan (kết quả) Tinh nhuệ Kết quả của quá trình chọn lọc
全員参加 Đối nghĩa Tất cả đều tham gia Không qua chọn lọc
一律採用 Đối lập Tuyển dụng đồng loạt Không phân biệt/không sàng lọc
落選 Đối nghĩa (kết quả) Trượt, không được chọn Ngược với “được選抜”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 選: chọn, tuyển.
  • 抜: nhổ, rút ra, vượt trội; hàm “rút khỏi số đông”.
  • Cấu trúc: “tuyển chọn bằng cách rút ra người/vật ưu tú”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

選抜 thường gợi cảm giác công bằng – minh bạch, có tiêu chí. Trong giáo dục Nhật, “書類選抜 → 面接” là chuỗi rất quen. Riêng bóng chày “春の選抜(センバツ)” là biểu tượng văn hóa học đường.

8. Câu ví dụ

  • 応募者の書類選抜を来週実施します。
    Sẽ tiến hành vòng lọc hồ sơ ứng viên vào tuần sau.
  • 彼は代表チームの選抜メンバーに入った。
    Anh ấy đã vào đội hình được tuyển chọn của đội tuyển.
  • 厳正な選抜のもとで合格者が決まる。
    Người trúng tuyển được quyết định dưới sự tuyển chọn nghiêm ngặt.
  • このクラスは学力別の選抜クラスです。
    Lớp này là lớp tuyển theo năng lực học tập.
  • 若手研究者を国際プロジェクトに選抜した。
    Đã tuyển chọn các nhà nghiên cứu trẻ vào dự án quốc tế.
  • 春の選抜で甲子園に出場が決まった。
    Đã giành quyền dự Koshien ở giải mùa xuân “Senbatsu”.
  • 最終選抜では面接官が四名になる。
    Ở vòng tuyển chọn cuối cùng sẽ có bốn giám khảo phỏng vấn.
  • 公平な基準で選抜されるべきだ。
    Nên được tuyển chọn theo tiêu chí công bằng.
  • 彼女は難関の選抜試験を突破した。
    Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển khắt khe.
  • プロジェクトの中核人材を選抜する。
    Tuyển chọn nhân sự nòng cốt cho dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選抜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?