1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選抜
- Cách đọc: せんばつ
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ(~する)
- Nghĩa khái quát: tuyển chọn, chọn lọc (rút ra những cá thể ưu tú)
- Lĩnh vực: giáo dục, thể thao, nhân sự, nghiên cứu
- Độ trang trọng: trung tính – hành chính/báo chí
2. Ý nghĩa chính
選抜 là “chọn ra” từ số đông theo tiêu chí, nhấn mạnh sắc thái “bứt ra/nhổ ra” (抜). Dùng cho thi cử, đội hình, dự án, giải đấu: 例) 春の選抜(高校野球の大会)。
3. Phân biệt
- 選出: bầu chọn (thường có bỏ phiếu; chức vụ).
- 選定: chọn định dựa trên tiêu chí đánh giá (văn bản/đấu thầu).
- 抜擢: đề bạt vượt bậc, “nhấc” ai đó lên vị trí cao.
- 取捨選択: chọn – bỏ (quá trình lọc nói chung).
- 合格: đỗ; kết quả của thi/tuyển, không phải bản thân hành vi “chọn ra”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh động từ: 候補者を選抜する, メンバーに選抜される。
- Danh ngữ: 選抜試験, 選抜クラス, 精鋭選抜, 春の選抜(高校野球)。
- Sắc thái: công bằng – dựa tiêu chí/thi tuyển; hàm nghĩa “ưu tú”, “tinh tuyển”.
- Hành chính/giáo dục: 書類選抜(vòng lọc hồ sơ), 一次選抜/最終選抜。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 選定 |
Gần nghĩa |
Tuyển định, lựa chọn |
Nhấn mạnh tiêu chí/đánh giá |
| 選出 |
Khác biệt |
Bầu chọn |
Thường qua bỏ phiếu |
| 抜擢 |
Liên quan |
Đề bạt vượt bậc |
Nhấn mạnh trao cơ hội |
| 精鋭 |
Liên quan (kết quả) |
Tinh nhuệ |
Kết quả của quá trình chọn lọc |
| 全員参加 |
Đối nghĩa |
Tất cả đều tham gia |
Không qua chọn lọc |
| 一律採用 |
Đối lập |
Tuyển dụng đồng loạt |
Không phân biệt/không sàng lọc |
| 落選 |
Đối nghĩa (kết quả) |
Trượt, không được chọn |
Ngược với “được選抜” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 選: chọn, tuyển.
- 抜: nhổ, rút ra, vượt trội; hàm “rút khỏi số đông”.
- Cấu trúc: “tuyển chọn bằng cách rút ra người/vật ưu tú”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
選抜 thường gợi cảm giác công bằng – minh bạch, có tiêu chí. Trong giáo dục Nhật, “書類選抜 → 面接” là chuỗi rất quen. Riêng bóng chày “春の選抜(センバツ)” là biểu tượng văn hóa học đường.
8. Câu ví dụ
- 応募者の書類選抜を来週実施します。
Sẽ tiến hành vòng lọc hồ sơ ứng viên vào tuần sau.
- 彼は代表チームの選抜メンバーに入った。
Anh ấy đã vào đội hình được tuyển chọn của đội tuyển.
- 厳正な選抜のもとで合格者が決まる。
Người trúng tuyển được quyết định dưới sự tuyển chọn nghiêm ngặt.
- このクラスは学力別の選抜クラスです。
Lớp này là lớp tuyển theo năng lực học tập.
- 若手研究者を国際プロジェクトに選抜した。
Đã tuyển chọn các nhà nghiên cứu trẻ vào dự án quốc tế.
- 春の選抜で甲子園に出場が決まった。
Đã giành quyền dự Koshien ở giải mùa xuân “Senbatsu”.
- 最終選抜では面接官が四名になる。
Ở vòng tuyển chọn cuối cùng sẽ có bốn giám khảo phỏng vấn.
- 公平な基準で選抜されるべきだ。
Nên được tuyển chọn theo tiêu chí công bằng.
- 彼女は難関の選抜試験を突破した。
Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển khắt khe.
- プロジェクトの中核人材を選抜する。
Tuyển chọn nhân sự nòng cốt cho dự án.