選り [Tuyển]
択り [Thước]
より

Danh từ chung

lựa chọn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどう経済けいざいめん利益りえき、つまり給料きゅうりょうるのに必要ひつようなだけでなく、社会しゃかいてきおよ心理しんりてき欲求よっきゅう、つまり、社会しゃかい利益りえきのためになにかをしているというかんじをいだくためにも、必要ひつようなのである。
Lao động không chỉ cần thiết để lựa chọn lợi ích kinh tế, tức là tiền lương, mà còn cần thiết để đáp ứng nhu cầu xã hội và tâm lý, tức là cảm giác đang làm điều gì đó vì lợi ích của xã hội.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích

Từ liên quan đến 選り