適任
[Thích Nhâm]
てきにん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
có năng lực; phù hợp
JP: 大統領には彼が適任だ。
VI: Anh ấy là người thích hợp để làm tổng thống.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その仕事には彼が適任だ。
Anh ấy là người phù hợp nhất cho công việc đó.
その仕事に彼は適任だ。
Anh ấy là người phù hợp với công việc đó.
彼はそのポストに適任だ。
Anh ấy rất phù hợp với vị trí đó.
君こそその仕事に最も適任だよ。
Bạn chính là người phù hợp nhất cho công việc này.
君こそその仕事に最適任だよ。
Bạn chính là người hoàn hảo nhất cho công việc này.
彼こそその仕事の適任者だ。
Anh ấy chính là người thích hợp nhất cho công việc này.
彼はその仕事に適任ではなかった。
Anh ấy không phải là người phù hợp với công việc đó.
自分がその仕事に適任であるとは思いません。
Tôi không nghĩ mình phù hợp với công việc này.
私の意見では、彼はその仕事に適任だ。
Theo ý kiến của tôi, anh ấy phù hợp với công việc đó.
彼女はジュリエットの役を演じるのに適任だ。
Cô ấy rất phù hợp để đóng vai Juliet.