Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
過客
[Quá Khách]
かかく
🔊
Danh từ chung
khách qua đường; lữ khách
Hán tự
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
客
Khách
khách
Từ liên quan đến 過客
お客さま
おきゃくさま
khách; người thăm
お客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
お客様
おきゃくさま
khách; người thăm
ゲスト
khách
トラベラー
du khách
客
きゃく
khách; người thăm
客人
きゃくじん
khách
客分
きゃくぶん
đối xử như khách; khách
御客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
御客様
おきゃくさま
khách; người thăm
招待客
しょうたいきゃく
khách mời
旅人
たびびと
du khách; khách du lịch; người đi đường
旅客
りょかく
hành khách
旅行家
りょこうか
người du lịch
旅行者
りょこうしゃ
du khách; khách du lịch
来賓
らいひん
khách
行人
こうじん
người qua đường; người đi du lịch
行旅
こうりょ
du lịch
訪客
ほうきゃく
khách thăm; khách
賓客
ひんきゃく
khách quý
遊子
ゆうし
người lang thang; lữ khách
Xem thêm