遁走 [Độn Tẩu]
とんそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ trốn

Hán tự

Độn trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 遁走