退陣 [Thoái Trận]

たいじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chức; rút lui; nghỉ hưu

JP: かれらは社長しゃちょう退陣たいじんするようもとめた。

VI: Họ đã yêu cầu chủ tịch từ chức.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui; rời khỏi; rút quân

Hán tự

Từ liên quan đến 退陣

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 退陣
  • Cách đọc: たいじん
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 退陣する
  • Lĩnh vực thường dùng: chính trị, báo chí
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí; thường dùng cho thủ tướng, nội các, lãnh đạo đảng
  • Cụm hay đi với: 内閣, 首相, 政権, 引責, 続投, 退陣表明, 退陣要求, 早期退陣

2. Ý nghĩa chính

退陣 nghĩa là “từ bỏ quyền lực, rút khỏi vị trí lãnh đạo”, đặc biệt dùng cho nội các, thủ tướng, ban lãnh đạo trong bối cảnh chính trị. Sắc thái thường là do chịu trách nhiệm, áp lực dư luận, hay biến động chính trị, chứ không chỉ là thay đổi nhân sự thông thường.

3. Phân biệt

  • 辞任: “từ chức” của một cá nhân đối với một chức vụ cụ thể. 退陣 thiên về “rút khỏi vũ đài quyền lực”, thường nói về nội các/chính quyền.
  • 退任: rời chức (hết nhiệm kỳ hay thay thế bình thường), sắc thái trung tính hơn.
  • 退職: nghỉ việc nói chung (rời khỏi công ty/cơ quan), không mang sắc thái chính trị quyền lực.
  • 更迭: thay người trong chức vụ do cấp trên quyết định (thay tướng, thay bộ trưởng...).
  • 総辞職: “từ chức toàn bộ nội các”. 退陣 có thể bao hàm tình huống này nhưng là cách nói rộng hơn.
  • 続投 / 留任: ở lại, tiếp tục tại vị — đối nghĩa ngữ cảnh với 退陣.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜が退陣する / 退陣を表明する / 引責退陣する / 退陣に追い込まれる / 早期退陣を求める.
  • Thường xuất hiện trong tiêu đề báo: 「首相、退陣へ」 (hàm ý khả năng cao sẽ từ chức).
  • Đi với nguyên nhân bằng 〜を受けて, 〜の責任を取り: 支持率低下を受けて退陣, 不祥事の責任を取り退陣.
  • Ít dùng cho bối cảnh cá nhân/kinh doanh thông thường; khi nói sếp công ty nghỉ, dùng 辞任・退任 tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
辞任 Gần nghĩa Từ chức (cá nhân) Dùng cho cá nhân rời một chức; trung tính hơn 退陣.
退任 Gần nghĩa Rời nhiệm (hết nhiệm kỳ/thay thế) Ít hàm ý áp lực hay trách nhiệm.
退職 Liên quan Nghỉ việc Không mang sắc thái quyền lực/chính trị.
更迭 Liên quan Thay người Quyết định nhân sự từ cấp trên; thường dùng trong chính phủ/quân đội.
総辞職 Liên quan Từ chức toàn bộ nội các Tình huống đặc thù; báo chí dùng nhiều.
続投 Đối nghĩa Tiếp tục tại vị Thường thấy trong cặp “退陣か続投か”.
就任 Đối nghĩa Nhậm chức Giai đoạn vào chức, trái nghĩa với rời chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 退 (たい/しりぞ-く): lùi, rút lui. Ví dụ: 退職, 退院.
  • (じん): trận địa, đội hình; mở rộng nghĩa thành “đội ngũ, vị thế”. Ví dụ: 陣営, 陣痛.
  • Kết hợp: “rút khỏi trận địa/quyền lực” → nghĩa bóng là rời bỏ chính trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, các tiêu đề như 「〜首相、退陣へ」 dùng đuôi để gợi khả năng, chưa khẳng định. Cụm 引責退陣 nhấn mạnh “chịu trách nhiệm mà rút lui”. Khi viết học thuật, nên phân biệt rõ 辞任 (thủ tục pháp lý cá nhân) và 退陣 (màu sắc chính trị/quyền lực và phạm vi rộng hơn, đôi khi bao trùm cả nội các).

8. Câu ví dụ

  • 首相が不祥事の責任を取り退陣した。
    Thủ tướng đã nhận trách nhiệm về bê bối và rời chức.
  • 支持率の急落を受け、政権は退陣に追い込まれた。
    Trước sự sụt giảm ủng hộ, chính quyền bị dồn đến phải rút lui.
  • 記者会見で退陣を表明した。
    Ông ấy tuyên bố sẽ từ nhiệm tại họp báo.
  • 野党は首相の早期退陣を求めている。
    Đảng đối lập đang yêu cầu thủ tướng sớm rời chức.
  • 内閣の退陣か、続投か、与党内でも意見が割れている。
    Ngay trong đảng cầm quyền cũng chia rẽ giữa việc nội các rút lui hay tiếp tục.
  • 一連の疑惑で退陣は避けられない情勢だ。
    Với loạt nghi vấn, có vẻ không tránh khỏi việc rút lui.
  • 党内から退陣要求の声が高まった。
    Trong nội bộ đảng, tiếng nói đòi rời chức tăng cao.
  • 彼は退陣後も影響力を保っている。
    Sau khi rời chức, ông ấy vẫn giữ ảnh hưởng.
  • スキャンダルの火消しに失敗し、結局退陣となった。
    Không dập được scandal, kết cục là phải rút lui.
  • 与党は退陣ではなく内閣改造で乗り切る方針だ。
    Đảng cầm quyền chủ trương vượt qua bằng cải tổ nội các chứ không rút lui.
💡 Giải thích chi tiết về từ 退陣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?