追憶 [Truy Ức]
ついおく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hồi tưởng; hồi ức

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ

Từ liên quan đến 追憶