追いかける [Truy]
追い掛ける [Truy Quải]
追い駆ける [Truy Khu]
おいかける
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đuổi theo

JP: いぬねこいかけていた。

VI: Chó đã đuổi theo con mèo.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 như 追いかけて hoặc 追いかけるように

sau đó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いかけられるの?
Bạn có bị ai đuổi theo không?
トムをいかけました。
Tôi đã đuổi theo Tom.
いぬねこいかけ、ねこがネズミをいかける。
Chó đuổi mèo, mèo đuổi chuột.
いぬねこいかけ、ねこねずみいかける。
Chó đuổi mèo, mèo đuổi chuột.
いぬはボールをいかけた。
Chó đã đuổi theo quả bóng.
いぬはウサギをいかけた。
Chó đã đuổi theo con thỏ.
いぬがウサギをいかけた。
Con chó đã đuổi theo con thỏ.
ねこはネズミをいかけた。
Mèo đã đuổi theo con chuột.
ねこがネズミをいかけた。
Con mèo đã đuổi theo con chuột.
トムがいかけてきた。
Tom đã đuổi theo tôi.

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 追いかける