辛さ [Tân]
つらさ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đau đớn; cay đắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このほどよいつらさが、食欲しょくよくてる。
Vị cay vừa phải này kích thích cơn thèm ăn.

Hán tự

Tân cay; đắng

Từ liên quan đến 辛さ