[Ách]
頸木 [Cảnh Mộc]
[Hoành]
くびき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ách

JP: うしにくびきをかけすきにつなぎなさい。

VI: Hãy đeo ách cho bò và cắm cày vào đất.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ràng buộc; áp bức

Hán tự

Ách ách

Từ liên quan đến 軛