[Quân]

ぐん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

quân đội; lực lượng vũ trang

JP: ぐんはその王国おうこくおそった。

VI: Quân đội chúng tôi đã tấn công vương quốc đó.

🔗 軍隊

Danh từ chung

cơ quan quân sự

🔗 軍部

Danh từ chung

đội; nhóm; đoàn

🔗 女性軍・じょせいぐん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぐん政府せいふった。
Quân đội đã đảo chính chính phủ.
ドイツぐん敗走はいそうした。
Quân Đức đã rút chạy.
「おまえのぐんなどぐんたいしては無力むりょくだよ」と、かれわらっていった。
"Quân đội của bạn chẳng là gì so với quân đội của chúng tôi," anh ta nói cười.
かれぐん名誉めいよ除隊じょたいした。
Anh ấy đã được giải ngũ với danh dự.
戦争せんそう連合れんごうぐん勝利しょうりわった。
Chiến tranh kết thúc bằng chiến thắng của phe Đồng Minh.
わがぐんてき交戦こうせんした。
Quân đội chúng tôi đã giao tranh với kẻ thù.
かれらはてきぐんまちわたした。
Họ đã giao thành phố cho quân địch.
かれぐん指揮しきかんです。
Anh ấy là chỉ huy của quân đội chúng ta.
ぐんてき弾薬だんやくわたした。
Quân đội đã phải giao kho đạn dược cho kẻ thù.
ぐん退却たいきゃくしなければならんかった。
Quân đội đã phải rút lui.

Hán tự

Từ liên quan đến 軍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軍 (ぐん)
  • Loại từ: danh từ; thường dùng làm tiền tố/hậu tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: quân đội, quân (lực lượng vũ trang)
  • Phong cách: thời sự, lịch sử, quan hệ quốc tế
  • Cụm thường gặp: 陸軍, 海軍, 空軍, 軍事, 反乱軍, 軍縮

2. Ý nghĩa chính

  • Quân đội nói chung (một quốc gia/tổ chức vũ trang).
  • Trong từ ghép chỉ các binh chủng hoặc hoạt động liên quan: 海軍 (hải quân), 軍事 (quân sự).

3. Phân biệt

  • vs 軍隊: gần như đồng nghĩa; 軍隊 cụ thể hơn là “đội quân” (đơn vị).
  • vs 兵/兵士: 兵/兵士 là “binh lính”, cá nhân; 軍 là tập thể/lực lượng.
  • vs 民間/文民: dân sự/phi quân sự, là đối lập theo vai trò xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Độc lập: を派遣する, の関与。

- Từ ghép: 陸軍・海軍・空軍, 軍事費, 軍縮, 反乱軍, 軍基地

- Lịch sử: 旧日本軍, 連合軍

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
軍隊Đồng nghĩađội quân/quân độiCấu trúc tổ chức cụ thể hơn.
兵士Liên quanbinh sĩCá nhân trong quân đội.
軍事Liên quanquân sựLĩnh vực/hoạt động.
民間・文民Đối nghĩadân sựĐối lập với quân sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 軍: “quân”; On: グン。Thường kết hợp với 陸/海/空 để chỉ binh chủng.
  • Là một chữ đơn nghĩa, dùng rộng trong từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin quốc tế, phân biệt 軍事費 (chi tiêu quân sự), 軍備 (trang bị), và 軍縮 (cắt giảm vũ trang) sẽ giúp hiểu chính xác hướng chính sách.

8. Câu ví dụ

  • その国は強大なを保有している。
    Nước đó sở hữu một quân đội hùng mạnh.
  • と政府の関係が問題になった。
    Mối quan hệ giữa quân đội và chính phủ đã trở thành vấn đề.
  • 彼は退役人の支援に取り組んでいる。
    Anh ấy đang hỗ trợ các cựu quân nhân.
  • と空の共同訓練が行われた。
    Đã diễn ra huấn luyện chung giữa hải quân và không quân.
  • 事費が増加している。
    Chi phí quân sự đang tăng.
  • の関与は否定された。
    Sự dính líu của quân đội đã bị phủ nhận.
  • 反乱が都市を包囲した。
    Quân nổi dậy đã bao vây thành phố.
  • 縮交渉が再開された。
    Đàm phán cắt giảm vũ trang đã được nối lại.
  • 基地の周辺で抗議活動が続く。
    Các hoạt động biểu tình tiếp diễn quanh căn cứ quân sự.
  • 民間との連携が進む。
    Sự phối hợp giữa dân sự và quân đội đang tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?