起用 [Khởi Dụng]

きよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bổ nhiệm; sử dụng

JP: 最終さいしゅうかいにピンチヒッターが起用きようされた。

VI: Người đánh bóng chuyền dự bị đã được sử dụng trong tập cuối.

Hán tự

Từ liên quan đến 起用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 起用(きよう)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(起用する)
  • Nghĩa khái quát: đề bạt/bổ nhiệm, cho đảm nhiệm vai trò; “dùng người” (trong nhân sự, thể thao, giải trí)
  • Ngữ vực: tin tức, quản trị nhân sự, thể thao, truyền thông – giải trí
  • Collocation: 新人起用/若手を起用/主役に起用される/監督に起用/再起用/大胆な起用/起用方針

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ việc “chọn và đưa ai đó vào vị trí/công việc cụ thể” (như xếp cho ra sân, giao vai trò, bổ nhiệm chức vụ).

- Trong ngành giải trí: “cast” (chọn diễn viên/người mẫu cho vai, quảng cáo).

- Hào ý người quyết định chịu trách nhiệm dùng nhân sự (HLV, đạo diễn, quản lý), khác với việc tuyển mới từ ngoài.

3. Phân biệt

  • 採用: tuyển dụng/chấp nhận (ứng viên, đề xuất). 起用: dùng người (đưa vào vị trí cụ thể) sau khi đã thuộc tổ chức hoặc đã có sẵn.
  • 任命: bổ nhiệm chính thức theo thủ tục. 起用: trung tính, mang sắc thái quyết sách thực tiễn.
  • 登用: thăng dụng, cho lên vị trí cao hơn. 抜擢: đề bạt vượt bậc. 起用: rộng hơn, có thể chỉ “cho ra sân/cho đảm nhiệm”.
  • 使用: dùng vật/đồ. 起用: dùng người.
  • Nhầm âm: 器用(きよう, khéo tay)không liên quan ý nghĩa; 企業(きぎょう, doanh nghiệp)khác âm và nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nをポジション・役割に+起用する/Nが~に起用される
  • Thể thao: 先発に起用する, 代打に起用する, 守備で起用する
  • Giải trí: 主演に起用, イメージキャラクターに起用
  • Nhân sự: プロジェクトリーダーに起用, 部長に起用, 再起用
  • Đi kèm sắc thái đánh giá: 大胆な/適切な/妥当な/人事の起用ミス

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
登用 Gần nghĩa Thăng dụng Nhấn mạnh nâng lên vị trí cao hơn.
抜擢 Gần nghĩa Đề bạt vượt bậc Chọn người nổi trội một cách đặc biệt.
任命 Liên quan Bổ nhiệm Thủ tục chính thức, pháp lý.
採用 Liên quan Tuyển dụng Dùng cho nhận người mới/ý kiến mới.
更迭 Đối chiếu Thay người Thay thế nhân sự ở vị trí quản lý.
解任 Đối nghĩa Miễn nhiệm Cho thôi chức, trái ngược với 起用.
降格 Đối nghĩa Giáng chức Hạ vị trí/nhịp dùng người.
使用 Phân biệt Sử dụng (vật) Không dùng cho con người.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 起: “khởi” – đứng dậy, bắt đầu. Âm On: キ; Kun: おきる・おこす.
  • 用: “dụng” – dùng, sử dụng. Âm On: ヨウ; Kun: もちいる.
  • Hợp nghĩa: “khởi”+“dụng” → khởi dùng một nhân sự cho vai trò cụ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin thể thao/giải trí Nhật, 起用 thường phản ánh triết lý dùng người của HLV/đạo diễn. Từ này hàm ý “đặt niềm tin” vào cá nhân ở một vị trí, do đó kèm theo kỳ vọng và rủi ro. Khi viết CV tiếng Nhật, tránh tự nói “自分を起用してください”; thay bằng đề xuất cụ thể về giá trị bạn có thể đóng góp.

8. Câu ví dụ

  • 監督は新人投手を先発に起用した。
    HLV đã cho pitcher tân binh ra sân ngay từ đầu.
  • 彼は新ドラマの主演に起用された。
    Anh ấy được chọn vào vai chính của bộ phim mới.
  • 経験豊富な人材をプロジェクトリーダーに起用する。
    Đưa nhân sự giàu kinh nghiệm làm trưởng dự án.
  • 不振の選手を思い切って起用した。
    Mạnh dạn dùng cầu thủ đang sa sút.
  • 若手を積極的に起用して組織を活性化させる。
    Tích cực dùng nhân sự trẻ để làm tổ chức năng động hơn.
  • 解任されていた監督の再起用は賛否両論だ。
    Việc tái bổ nhiệm HLV từng bị miễn nhiệm gây tranh cãi.
  • 広告のイメージキャラクターに人気モデルを起用した。
    Đã chọn người mẫu nổi tiếng làm gương mặt đại diện quảng cáo.
  • 彼の専門性を生かして海外部門に起用する。
    Tận dụng chuyên môn của anh ấy và bố trí vào bộ phận nước ngoài.
  • 主力の欠場に伴い、控え選手を起用せざるを得なかった。
    Do trụ cột vắng mặt, buộc phải dùng cầu thủ dự bị.
  • その起用はリスクが高いが、効果も期待できる。
    Việc dùng người đó rủi ro cao nhưng cũng đáng kỳ vọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 起用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?