贈る [Tặng]

おくる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tặng; biếu

JP: ドロシーはかれにすばらしいおくものおくった。

VI: Dorothy đã tặng anh ấy một món quà tuyệt vời.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

trao tặng; ban tặng

JP: 市長しちょうかれかぎおくった。

VI: Thị trưởng đã tặng anh ấy chìa khóa của thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょちちにネクタイをおくった。
Cô ấy đã tặng cha mình một chiếc cà vạt.
かれは、彼女かのじょ人形にんぎょうおくった。
Anh ấy đã tặng cô ấy một con búp bê.
わたし遺産いさん病院びょういんおくろう。
Tôi sẽ hiến di sản của mình cho bệnh viện.
わたしはおかあさんに植物しょくぶつおくりたい。
Tôi muốn tặng mẹ một cây.
彼女かのじょかれにトロフィーをおくった。
Cô ấy đã tặng anh ấy chiếc cúp.
トムはメアリーにうたおくった。
Tom đã dành tặng bài hát cho Mary.
あなたに人形にんぎょうをおおくりします。
Tôi sẽ gửi cho bạn một con búp bê.
わたしかれきむ時計とけいおくった。
Tôi đã tặng anh ấy một chiếc đồng hồ vàng.
きみ誕生たんじょう自転車じてんしゃおくろう。
Tôi sẽ tặng cậu một chiếc xe đạp vào sinh nhật.
かれ先生せんせいほんおくるつもりだ。
Anh ấy định tặng sách cho giáo viên.

Hán tự

Từ liên quan đến 贈る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 贈る
  • Cách đọc: おくる
  • Loại từ: Động từ (五段動詞・他動詞)
  • Nghĩa khái quát: tặng, trao tặng; gửi tặng (lời, tình cảm, huân chương, quà)

2. Ý nghĩa chính

  • Tặng/biếu một vật cho ai đó: 誰々にプレゼントを贈る.
  • Trao tặng danh hiệu/huân chương/giải thưởng: 勲章を贈る, 表彰状を贈る.
  • Gửi tặng lời nói/tình cảm: 別れの言葉を贈る, 祝福を贈る, 感謝を贈る.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 贈る vs 送る: 送る là “gửi/chuyển/tiễn” (trung tính về mục đích); 贈る nhấn vào ý “tặng” với thiện ý.
  • 贈る vs 贈呈する/進呈する: dạng trang trọng/lịch sự cao, dùng trong nghi lễ, công ty.
  • 寄贈する: quyên tặng/hiến tặng cho tổ chức công, thư viện, trường học.
  • プレゼントする: khẩu ngữ, nhẹ nhàng, dùng hàng ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 「AはBにCを贈る」 (A tặng C cho B). Ví dụ: 先生に花束を贈る.
  • Phạm vi đối tượng: vật hữu hình (花束, 本, 記念品), vô hình (言葉, 祝福, 拍手).
  • Sắc thái: thường mang cảm xúc tích cực, tri ân, chúc mừng; cũng có từ ghép tiêu cực như 贈賄 (hối lộ) nhưng không dùng dạng động từ đơn lẻ theo nghĩa tốt.
  • Từ ghép thường gặp: 贈り物 (món quà), 贈答 (tặng qua lại), 寄贈, 贈呈.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
送る Dễ nhầm gửi, tiễn, đưa Không nhất thiết hàm ý “tặng”
贈呈する Trang trọng trao tặng Nghi thức, phát biểu, biên bản
寄贈する Trang trọng quyên tặng/hiến tặng Cho tổ chức công, trường, viện
進呈する Trang trọng kính tặng Lịch sự khi tặng cấp trên, khách
プレゼントする Đồng nghĩa tặng quà Khẩu ngữ thường ngày
受け取る/もらう Đối nghĩa nhận Hành vi phía người nhận
贈り物 Danh từ liên quan món quà Kết quả của hành vi tặng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 贈: bộ 貝 (tiền của) + 曽 (thanh, biểu âm); nghĩa “tặng, biếu”.
  • Âm On: ゾウ (vd. 贈答 ぞうとう, 寄贈 きぞう); Âm Kun: おく-る.
  • Okurigana: 「〜る」 cho động từ おくる (贈る).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa tặng quà Nhật Bản coi trọng ngữ cảnh và phép tắc: お中元・お歳暮, quà cảm ơn (お礼) hay quà mừng (お祝い). Chọn từ đúng sắc thái (贈呈・進呈・寄贈) giúp câu văn lịch sự và chính xác hơn trong công việc, nghi lễ.

8. Câu ví dụ

  • 先生に花束を贈る
    Tôi tặng bó hoa cho thầy.
  • 卒業する先輩に感謝の言葉を贈る
    Gửi tặng lời cảm ơn đến đàn anh sắp tốt nghiệp.
  • 受賞者に記念品を贈る予定だ。
    Dự định trao tặng quà lưu niệm cho người nhận giải.
  • 長年の功績に対して勲章を贈る
    Trao huân chương vì những cống hiến lâu năm.
  • 両親に旅行を贈ることにした。
    Tôi quyết định tặng bố mẹ một chuyến du lịch.
  • 別れに際して彼は詩を贈る
    Anh ấy gửi tặng một bài thơ khi chia tay.
  • お世話になった方に心からの感謝を贈る
    Gửi lòng biết ơn chân thành đến người đã giúp đỡ.
  • 会社は被災地に物資を贈ると発表した。
    Công ty thông báo sẽ tặng vật tư cho vùng thiên tai.
  • 彼女は友人の結婚に祝福を贈る
    Cô ấy gửi lời chúc mừng đến đám cưới bạn.
  • 恩師に記念の写真集を贈るつもりだ。
    Tôi dự định tặng thầy cũ một tập ảnh kỷ niệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 贈る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?