買取 [Mãi Thủ]
買い取り [Mãi Thủ]
買取り [Mãi Thủ]
かいとり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mua; mua lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mua đồ cũ như một công ty; đổi hàng; mua lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mua theo chính sách không hoàn trả

Danh từ chung

thanh toán một lần; phí cố định

Hán tự

Mãi mua
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 買取