Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
請い
[Thỉnh]
乞い
[Khất]
こい
🔊
Danh từ chung
yêu cầu; thỉnh cầu
Hán tự
請
Thỉnh
mời; hỏi
乞
Khất
xin; mời; hỏi
Từ liên quan đến 請い
リクエスト
yêu cầu
懇請
こんせい
kêu gọi; khẩn cầu; yêu cầu
求め
もとめ
yêu cầu; kêu gọi; đòi hỏi
申請
しんせい
đơn xin; yêu cầu; kiến nghị
要望
ようぼう
yêu cầu
要求
ようきゅう
yêu cầu; đòi hỏi
要請
ようせい
yêu cầu; kêu gọi
請求
せいきゅう
yêu cầu; đòi hỏi; phí; đơn xin; hóa đơn (cho dịch vụ)
頼み
たのみ
yêu cầu; nhờ vả
お願いごと
おねがいごと
yêu cầu
お願い事
おねがいごと
yêu cầu
デマンド
nhu cầu
伺い
うかがい
thăm hỏi
依頼
いらい
yêu cầu; ủy thác; giao phó (một vấn đề)
催促
さいそく
thúc giục; hối thúc; yêu cầu
冀求
ききゅう
khao khát; mong muốn mạnh mẽ; khát vọng
出願
しゅつがん
đơn xin; nộp đơn
嘆願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
希求
ききゅう
khao khát; mong muốn mạnh mẽ; khát vọng
懇願
こんがん
cầu xin; khẩn cầu; thỉnh cầu
所望
しょもう
mong muốn; yêu cầu
歎願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
注文
ちゅうもん
đặt hàng
用命
ようめい
mệnh lệnh; yêu cầu
申し入れ
もうしいれ
đề xuất; đề nghị; báo cáo; thông báo; yêu cầu
申し出
もうしで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申し出で
もうしいで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申し込み
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
申出
もうしで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申出で
もうしいで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申込
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
申込み
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
註文
ちゅうもん
đặt hàng
需要
じゅよう
nhu cầu
願い
ねがい
mong muốn; hy vọng
Xem thêm