誘う [Dụ]

さそう
いざなう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

mời; rủ

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

cám dỗ; dụ dỗ

JP: ウラウラとした日差ひざしにさそわれて、ねむりにちた。

VI: Bị cám dỗ bởi ánh nắng ấm áp, tôi đã thiếp đi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

gây ra; khơi dậy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

友達ともだちさそいました。
Tôi đã mời bạn bè.
彼女かのじょさそったよ。
Tôi đã mời cô ấy.
今度こんどまたさそってよ。
Lần sau hãy mời tôi nữa nhé.
べつ機会きかいさそってね。
Lần sau hãy mời tôi.
うちにかれさそった。
Tôi đã mời anh ấy đến nhà.
なみださそわれる。
Nước mắt cứ trào ra.
トランプにさそわれた。
Tôi được mời chơi bài.
かれさそわなくちゃだめよ。
Chúng ta phải mời anh ấy.
彼女かのじょ映画えいがさそったんだ。
Tôi đã mời cô ấy đi xem phim.
かれらはぼくをトランプにさそった。
Họ đã mời tôi chơi bài tây.

Hán tự

Từ liên quan đến 誘う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誘う
  • Cách đọc: さそう
  • Loại từ: động từ nhóm 1 (う)
  • Nghĩa khái quát: mời, rủ; gợi, khơi dậy; dẫn đến (một trạng thái/kết quả)
  • Mẫu thường gặp: 人を場所/行為に誘うNを誘う(眠気/笑い/混乱 など)
  • Ngữ vực: chung; dùng cả trang trọng lẫn đời thường

2. Ý nghĩa chính

- Mời, rủ ai đó làm gì/đi đâu: 友だちを映画に誘う (rủ đi xem phim).
- Gợi, khơi dậy một cảm giác/phản ứng: 眠気を誘う (gây buồn ngủ), 笑いを誘う (gây cười).
- Dẫn đến (thường là kết quả không mong muốn): 不注意が事故を誘う (sự bất cẩn dẫn đến tai nạn).

3. Phân biệt

  • 誘う vs 招く(まねく): cả hai đều là “mời”, nhưng 招く trang trọng, thiên về “nghênh tiếp”; 誘う thân mật/linh hoạt hơn, cũng có nghĩa “gây ra”.
  • 誘う vs 誘導する: 誘導 là “hướng dẫn, dẫn dắt” mang tính kỹ thuật/quy trình.
  • 誘惑する: “dụ dỗ, cám dỗ”, sắc thái mạnh, thường tiêu cực; 誘う trung tính.
  • Thể bị động 誘われる = “được mời/rủ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu lịch sự: 〜にお誘いします/いたします (mời trang trọng).
  • Khi rủ: 〜に誘う hoặc 〜へ誘う. Khi gây hiệu ứng: Nを誘う.
  • Trong văn viết, nghĩa “dẫn đến hệ quả” xuất hiện nhiều trong bản tin/giải thích khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
招くĐồng nghĩa một phầnMời; kéo theoTrang trọng hơn; cũng có nghĩa “gây ra”.
誘致Liên quanThu hút (đầu tư/sự kiện)Từ Hán-Nhật trang trọng.
誘導するLiên quanDẫn dắt, điều hướngTính kỹ thuật/quy trình.
誘惑するLiên quanDụ dỗ, cám dỗSắc thái tiêu cực/mạnh.
勧誘するLiên quanMời chào, chào mờiThương mại/tổ chức.
断るĐối nghĩa tình huốngTừ chốiPhản ứng khi bị mời.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ユウ/さそう) = mời, dẫn dụ.
  • Động từ gốc: 誘う (kun’yomi さそう).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi rủ ai lần đầu, dùng mẫu mềm: よかったら、今度ご飯に誘う hơi thân; lịch sự hơn: 機会があればお食事にお誘ういしたいです (dạng lịch sự là お誘いしたいです). Ở nghĩa “gây ra”, kết hợp tự nhiên nhất là 眠気/睡眠/笑い/混乱/誤解 + を誘う.

8. Câu ví dụ

  • 週末、友だちを映画に誘う
    Cuối tuần tôi rủ bạn đi xem phim.
  • 今度、先輩を食事に誘うつもりだ。
    Lần tới tôi định mời đàn anh đi ăn.
  • 天気がいいから、みんなをハイキングに誘う
    Trời đẹp nên tôi rủ mọi người đi leo núi.
  • 上司を会食に誘う前に予定を確認した。
    Trước khi mời sếp đi ăn, tôi đã xác nhận lịch.
  • この音楽は眠気を誘う
    Bản nhạc này gây buồn ngủ.
  • 彼の冗談はいつも笑いを誘う
    Những câu đùa của anh ấy lúc nào cũng gây cười.
  • 不注意が事故を誘うことがある。
    Sự bất cẩn đôi khi dẫn đến tai nạn.
  • 甘い香りが食欲を誘う
    Mùi hương ngọt kích thích cảm giác thèm ăn.
  • その発言は誤解を誘うので注意が必要だ。
    Phát ngôn đó dễ gây hiểu lầm nên cần thận trọng.
  • 静かな照明が眠りを誘う
    Ánh sáng dịu đưa người ta vào giấc ngủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誘う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?