1. Thông tin cơ bản
- Từ: 誘う
- Cách đọc: さそう
- Loại từ: động từ nhóm 1 (う)
- Nghĩa khái quát: mời, rủ; gợi, khơi dậy; dẫn đến (một trạng thái/kết quả)
- Mẫu thường gặp: 人を場所/行為に誘う|Nを誘う(眠気/笑い/混乱 など)
- Ngữ vực: chung; dùng cả trang trọng lẫn đời thường
2. Ý nghĩa chính
- Mời, rủ ai đó làm gì/đi đâu: 友だちを映画に誘う (rủ đi xem phim).
- Gợi, khơi dậy một cảm giác/phản ứng: 眠気を誘う (gây buồn ngủ), 笑いを誘う (gây cười).
- Dẫn đến (thường là kết quả không mong muốn): 不注意が事故を誘う (sự bất cẩn dẫn đến tai nạn).
3. Phân biệt
- 誘う vs 招く(まねく): cả hai đều là “mời”, nhưng 招く trang trọng, thiên về “nghênh tiếp”; 誘う thân mật/linh hoạt hơn, cũng có nghĩa “gây ra”.
- 誘う vs 誘導する: 誘導 là “hướng dẫn, dẫn dắt” mang tính kỹ thuật/quy trình.
- 誘惑する: “dụ dỗ, cám dỗ”, sắc thái mạnh, thường tiêu cực; 誘う trung tính.
- Thể bị động 誘われる = “được mời/rủ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu lịch sự: 〜にお誘いします/いたします (mời trang trọng).
- Khi rủ: 〜に誘う hoặc 〜へ誘う. Khi gây hiệu ứng: Nを誘う.
- Trong văn viết, nghĩa “dẫn đến hệ quả” xuất hiện nhiều trong bản tin/giải thích khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 招く | Đồng nghĩa một phần | Mời; kéo theo | Trang trọng hơn; cũng có nghĩa “gây ra”. |
| 誘致 | Liên quan | Thu hút (đầu tư/sự kiện) | Từ Hán-Nhật trang trọng. |
| 誘導する | Liên quan | Dẫn dắt, điều hướng | Tính kỹ thuật/quy trình. |
| 誘惑する | Liên quan | Dụ dỗ, cám dỗ | Sắc thái tiêu cực/mạnh. |
| 勧誘する | Liên quan | Mời chào, chào mời | Thương mại/tổ chức. |
| 断る | Đối nghĩa tình huống | Từ chối | Phản ứng khi bị mời. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 誘 (ユウ/さそう) = mời, dẫn dụ.
- Động từ gốc: 誘う (kun’yomi さそう).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi rủ ai lần đầu, dùng mẫu mềm: よかったら、今度ご飯に誘うよ hơi thân; lịch sự hơn: 機会があればお食事にお誘ういしたいです (dạng lịch sự là お誘いしたいです). Ở nghĩa “gây ra”, kết hợp tự nhiên nhất là 眠気/睡眠/笑い/混乱/誤解 + を誘う.
8. Câu ví dụ
- 週末、友だちを映画に誘う。
Cuối tuần tôi rủ bạn đi xem phim.
- 今度、先輩を食事に誘うつもりだ。
Lần tới tôi định mời đàn anh đi ăn.
- 天気がいいから、みんなをハイキングに誘う。
Trời đẹp nên tôi rủ mọi người đi leo núi.
- 上司を会食に誘う前に予定を確認した。
Trước khi mời sếp đi ăn, tôi đã xác nhận lịch.
- この音楽は眠気を誘う。
Bản nhạc này gây buồn ngủ.
- 彼の冗談はいつも笑いを誘う。
Những câu đùa của anh ấy lúc nào cũng gây cười.
- 不注意が事故を誘うことがある。
Sự bất cẩn đôi khi dẫn đến tai nạn.
- 甘い香りが食欲を誘う。
Mùi hương ngọt kích thích cảm giác thèm ăn.
- その発言は誤解を誘うので注意が必要だ。
Phát ngôn đó dễ gây hiểu lầm nên cần thận trọng.
- 静かな照明が眠りを誘う。
Ánh sáng dịu đưa người ta vào giấc ngủ.