詰め寄る
[Cật Kí]
詰寄る [Cật Kí]
詰寄る [Cật Kí]
つめよる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tiến gần; lại gần
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thúc ép; truy vấn
JP: 検察官が容疑者に詰め寄った。
VI: Viên kiểm sát viên đã thẩm vấn nghi phạm.