評注 [Bình Chú]
ひょうちゅう

Danh từ chung

bình luận; chú thích

Hán tự

Bình đánh giá; phê bình; bình luận
Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích

Từ liên quan đến 評注