詐欺
[Trá Khi]
さぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
lừa đảo; gian lận; lừa gạt; lừa dối; mánh khóe; trò lừa
JP: 私の知る限り、彼はその詐欺の企みには関与していません。
VI: Theo như tôi biết, anh ấy không liên quan đến âm mưu lừa đảo đó.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
nói sẽ làm gì đó nhưng cuối cùng không làm; hứa mà không giữ lời; thất hứa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
詐欺臭いな。
Có mùi lừa đảo.
詐欺師が捕まった。
Kẻ lừa đảo đã bị bắt.
詐欺みたいなもんだよな。
Nó giống như một trò lừa đảo vậy.
なんか詐欺っぽいね。
Có vẻ như là lừa đảo nhỉ.
フィッシング詐欺にご注意ください。
Hãy cẩn thận với lừa đảo qua email.
詐欺メールにはご注意ください。
Hãy cẩn thận với thư lừa đảo.
彼女は詐欺の罪を犯している。
Cô ấy đã phạm tội lừa đảo.
その計画は実にうまく考えた詐欺だった。
Kế hoạch thực sự là một kế hoạch lừa đảo được tính toán kỹ lưỡng.
彼のしたことは手っ取り早く言えば詐欺だ。
Nói một cách nhanh chóng, hành động của anh ta là lừa đảo.
最近、タチの悪い詐欺事件が多いわね。
Gần đây, có nhiều vụ lừa đảo trầm trọng phát sinh.