討議 [Thảo Nghị]

とうぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thảo luận; tranh luận

JP: その問題もんだいかれらによって討議とうぎされています。

VI: Vấn đề này đang được họ thảo luận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

討議とうぎ今夜こんやおこなわれる。
Cuộc thảo luận sẽ diễn ra tối nay.
その計画けいかく討議とうぎちゅうです。
Kế hoạch đang được thảo luận.
その問題もんだい討議とうぎちゅうでした。
Vấn đề này đang được thảo luận.
かれがきてから討議とうぎはじめよう。
Chúng ta sẽ bắt đầu thảo luận khi anh ấy đến.
わたしたち討議とうぎえた。
Chúng tôi đã kết thúc cuộc thảo luận.
いま、その問題もんだい討議とうぎちゅうですよ。
Bây giờ chúng tôi đang thảo luận về vấn đề đó.
対策たいさくかんする討議とうぎおこなわれた。
Cuộc thảo luận về biện pháp đối phó đã được tiến hành.
この問題もんだい討議とうぎする価値かちがある。
Vấn đề này xứng đáng được thảo luận.
質問しつもん詳細しょうさい討議とうぎされた。
Câu hỏi đã được thảo luận chi tiết.
かれ討議とうぎ参加さんかすることが出来できなかった。
Anh ấy không thể tham gia cuộc thảo luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 討議

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 討議
  • Cách đọc: とうぎ
  • Từ loại: Danh từ / する-động từ(討議する)
  • Ý nghĩa khái quát: thảo luận, nghị luận mang tính chính thức nhằm đi đến kết luận/phương án
  • Phạm vi dùng: họp hành, chính trị, hội đồng, học thuật, doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

“討議” là việc trao đổi ý kiến một cách có tổ chức và chiều sâu trong khuôn khổ chính thức (hội nghị, ủy ban, lớp học chuyên đề…), với mục tiêu làm rõ vấn đề và hướng tới quyết định/đề xuất.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 討議: thảo luận chính thức, có chương trình và mục tiêu rõ ràng.
  • 議論(ぎろん): tranh luận nói chung; có thể sôi nổi nhưng không nhất thiết chính thức.
  • 討論(とうろん): tranh biện, đối đáp logic, thiên về kỹ thuật tranh luận.
  • 審議(しんぎ): thẩm nghị, xem xét chi tiết để ra quyết định (văn cảnh lập pháp/ủy ban).
  • 協議(きょうぎ): hiệp thương/trao đổi để thống nhất, nhấn mạnh đàm phán thỏa thuận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aについて討議する/活発な討議/公開討議討議資料.
  • Xuất hiện trong: biên bản họp, nghị sự, hội thảo, bài báo cáo.
  • Sắc thái: trang trọng; phù hợp văn viết và lời nói trong môi trường chuyên nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
議論 Liên quan tranh luận Không nhất thiết chính thức
討論 Liên quan tranh biện Nhấn vào kỹ năng đối đáp
審議 Gần nghĩa thẩm nghị Trong quốc hội/ủy ban, tính quyết sách cao
協議 Gần nghĩa hiệp thương Nhắm tới thỏa thuận
独断 Đối nghĩa độc đoán Không qua thảo luận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (とう): thảo/đánh, nêu vấn đề để công kích/trao đổi.
  • (ぎ): nghị, bàn bạc, cân nhắc.
  • 討議 = 討(nêu vấn đề)+ 議(bàn bạc) → thảo luận có tổ chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết biên bản, “意見交換” (trao đổi ý kiến) thường dẫn tới “討議の結果” (kết quả thảo luận). Chọn “討議” khi bạn muốn nhấn mạnh tính quy trình và mục tiêu, khác với “雑談” (tán gẫu) hay “ブレスト” (brainstorm) vốn tự do hơn.

8. Câu ví dụ

  • 次の議題について討議を始めます。
    Chúng ta bắt đầu thảo luận về nghị đề tiếp theo.
  • 環境問題をテーマに公開討議が行われた。
    Đã diễn ra thảo luận công khai với chủ đề môi trường.
  • 両社は契約条件を討議した。
    Hai công ty đã thảo luận các điều khoản hợp đồng.
  • 活発な討議の末、方針が決まった。
    Sau thảo luận sôi nổi, phương châm đã được quyết định.
  • 委員会で予算案が討議されている。
    Dự thảo ngân sách đang được thảo luận tại ủy ban.
  • 本件は次回に持ち越してさらに討議する。
    Vấn đề này để sang lần tới thảo luận thêm.
  • 学生たちは少人数で課題を討議した。
    Sinh viên thảo luận bài tập theo nhóm nhỏ.
  • 合意に至るまで何度も討議を重ねた。
    Đã thảo luận nhiều lần cho tới khi đạt đồng thuận.
  • 会議では時間配分も討議の対象だ。
    Trong cuộc họp, phân bổ thời gian cũng là đối tượng thảo luận.
  • 議長は討議を締めくくった。
    Chủ tọa đã kết thúc phần thảo luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 討議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?