1. Thông tin cơ bản
- Từ: 言い方
- Cách đọc: いいかた
- Loại từ: Danh từ
- Khái quát: Cách nói, cách diễn đạt, cách dùng lời (phrasing, manner of saying).
- Ngữ dụng: giao tiếp hằng ngày, kinh doanh, giáo dục; nói về thái độ, sắc thái lời nói.
2. Ý nghĩa chính
- “Cách nói”, “cách diễn đạt”, “cách dùng lời”. Nhấn vào phương thức biểu đạt một nội dung (từ ngữ, giọng điệu, lịch sự hay không, mềm hay cứng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 表現: “biểu hiện/biểu đạt” rộng hơn, bao gồm cả văn viết; 言い方 thiên về lời nói, câu chữ cụ thể.
- 伝え方: “cách truyền đạt” nhấn vào chiến lược truyền thông; 言い方 thiên về câu chữ và giọng điệu.
- 言いよう: cách nói (tính khả dĩ), sắc thái văn chương hơn; 言い方 là từ trung tính, phổ biến.
- 口調/話し方: giọng điệu/cách nói chuyện; 言い方 tập trung vào lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~という言い方/~な言い方をする(きつい、遠回し、丁寧、失礼など)。
- Phê bình, góp ý: 「その言い方はよくない」「もう少しやさしい言い方にして」.
- Học từ vựng: 「この単語の自然な言い方は?」.
- Đề tài lịch sự/khiêm nhường: chọn 言い方 phù hợp thể hiện văn hóa lịch sự Nhật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表現 |
Liên quan |
Biểu hiện/biểu đạt |
Rộng hơn; dùng cho văn viết lẫn lời nói. |
| 伝え方 |
Đồng nghĩa gần |
Cách truyền đạt |
Nhấn vào chiến lược truyền thông, không chỉ câu chữ. |
| 話し方 |
Liên quan |
Cách nói chuyện |
Nhấn vào phong cách/giọng điệu nói. |
| 言いよう |
Biến thể |
Cách nói (theo một hướng nào đó) |
Sắc thái văn chương, mang tính khả dĩ. |
| 失礼な言い方 |
Cụm cố định |
Cách nói thất lễ |
Thường dùng khi góp ý, phê bình. |
| 丁寧な言い方 |
Cụm cố định |
Cách nói lịch sự |
Dùng trong môi trường công sở, dịch vụ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 言う(いう)+ 方(かた: cách/thể thức)→ 言い方: “cách nói”.
- 方: On: ほう; Kun: かた(cách, phương thức; người – trong kính ngữ). Ở đây là nghĩa “cách”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp tiếng Nhật, chỉ thay đổi 言い方 đã có thể làm câu nói mềm mại, lịch sự hơn rất nhiều. Khi học, hãy chú ý các cặp “trực tiếp” vs “遠回し”, “ため口” vs “丁寧語”, và bối cảnh “内/外” (người trong/ngoài công ty).
8. Câu ví dụ
- その言い方はちょっときついよ。
Cách nói đó hơi gắt đấy.
- もっと丁寧な言い方はありませんか。
Có cách diễn đạt lịch sự hơn không?
- 日本語で自然な言い方を教えてください。
Xin chỉ cho tôi cách nói tự nhiên bằng tiếng Nhật.
- 同じ内容でも言い方次第で印象が変わる。
Cùng một nội dung nhưng ấn tượng thay đổi tùy vào cách nói.
- 遠回しな言い方は誤解を招くことがある。
Cách nói vòng vo đôi khi gây hiểu lầm.
- 上司に対しては丁寧な言い方を心がけるべきだ。
Đối với cấp trên nên chú ý cách nói lịch sự.
- その言い方だと責めているように聞こえる。
Nếu nói như vậy nghe như đang trách móc.
- これは褒め言葉だけど、言い方が悪かったかもしれない。
Đây là lời khen nhưng có lẽ cách nói của tôi không hay.
- 専門用語を使わない言い方に直してください。
Làm ơn sửa thành cách nói không dùng thuật ngữ chuyên môn.
- 子どもには分かりやすい言い方で説明した。
Tôi đã giải thích bằng cách nói dễ hiểu cho trẻ.