解雇 [Giải Cố]

かいこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sa thải; cho nghỉ việc

JP: いきなり解雇かいこいいわたさされた。

VI: Tôi đã bị sa thải một cách đột ngột.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

解雇かいこされた。
Tôi đã bị sa thải.
秘書ひしょ解雇かいこされた。
Thư ký đã bị sa thải.
かれ秘書ひしょ解雇かいこした。
Anh ấy đã sa thải thư ký.
秘書ひしょ解雇かいこしたんですよ。
Tôi đã sa thải thư ký.
誠実せいじつでないからきみ解雇かいこできる。
Vì bạn không chân thành nên tôi có thể sa thải bạn.
サミはおおくのひと解雇かいこした。
Sami đã sa thải nhiều người.
かれ一時いちじ解雇かいこにされた。
Anh ấy đã bị sa thải tạm thời.
昨日きのうやとぬしかれ解雇かいこした。
Hôm qua người chủ đã sa thải anh ấy.
かれらを解雇かいこする権限けんげんをくれた。
Họ đã cho tôi quyền sa thải họ.
かれ解雇かいこされる理由りゆうはない。
Không có lý do gì để anh ấy bị sa thải.

Hán tự

Từ liên quan đến 解雇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解雇
  • Cách đọc: かいこ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Nghĩa ngắn gọn: Sa thải, cho thôi việc (do phía sử dụng lao động quyết định).
  • Sắc thái: Trang trọng/pháp lý; có từ khẩu ngữ tương ứng là “クビ”.

2. Ý nghĩa chính

解雇 là hành vi chấm dứt quan hệ lao động do phía công ty. Bao gồm nhiều dạng như 普通解雇 (sa thải thông thường), 懲戒解雇 (kỷ luật), 整理解雇 (cắt giảm nhân sự).

3. Phân biệt

  • 解雇 vs 退職: 退職 là thôi việc nói chung (tự nguyện hoặc không); 解雇 nhấn mạnh do phía công ty đơn phương.
  • 解雇 vs 辞職: 辞職 là từ chức (chủ động bởi người lao động).
  • 解雇 vs 雇止め: 雇止め là không gia hạn hợp đồng có thời hạn; đôi khi tranh chấp liệu có tính là 解雇 hay không.
  • リストラ: tái cơ cấu; có thể dẫn tới sa thải nhưng bản thân từ này rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 社員を解雇する, 解雇される, 不当解雇, 即日解雇, 解雇通知, 解雇無効, 解雇回避, 解雇予告手当.
  • Ngữ cảnh: tin tức lao động, tài liệu nhân sự, án lệ. Tính pháp lý cao, cần nêu lý do, quy trình.
  • Lưu ý sắc thái: クビにする/クビになる là khẩu ngữ, tránh dùng trong văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
退職 Liên quan Thôi việc Trung tính; không chỉ rõ chủ thể quyết định.
辞職 Đối lập (chủ thể) Từ chức Do người lao động chủ động.
雇止め Liên quan Ngừng gia hạn hợp đồng Áp dụng cho hợp đồng có thời hạn.
免職 Tương cận Miễn nhiệm (công chức) Dùng trong khu vực công.
採用 Đối nghĩa Tuyển dụng Ngược với sa thải.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : gỡ bỏ, giải trừ.
  • : thuê mướn, sử dụng lao động.
  • Hợp nghĩa: gỡ bỏ quan hệ thuê mướn → sa thải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin về 解雇 ở Nhật, hãy để ý cụm như 整理解雇の四要件 (bốn điều kiện hợp pháp cho sa thải vì tái cơ cấu). Đây là điểm khác biệt quan trọng so với cách hiểu “cắt giảm nhân sự” thông thường và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiện “不当解雇”.

8. Câu ví dụ

  • 会社は業績悪化を理由に彼を解雇した。
    Công ty đã sa thải anh ấy với lý do kết quả kinh doanh sa sút.
  • 規律違反で解雇されてしまった。
    Tôi đã bị sa thải vì vi phạm kỷ luật.
  • 不当解雇として労働審判を申し立てた。
    Tôi đã nộp đơn xin trọng tài lao động vì cho rằng bị sa thải trái luật.
  • 即日解雇は原則として認められない。
    Về nguyên tắc, sa thải ngay trong ngày thường không được chấp nhận.
  • 会社から解雇通知が届いた。
    Tôi đã nhận được thông báo sa thải từ công ty.
  • 解雇回避のため部署異動を提案した。
    Để tránh sa thải, họ đề xuất điều chuyển bộ phận.
  • 懲戒解雇と諭旨退職の違いを説明する。
    Giải thích sự khác biệt giữa sa thải kỷ luật và khuyên nghỉ việc.
  • 契約満了の雇止めは解雇に当たるのか。
    Việc ngừng gia hạn khi hết hạn hợp đồng có được xem là sa thải không?
  • 裁判所は解雇を無効と判断した。
    Tòa án phán quyết việc sa thải là vô hiệu.
  • 大量解雇が地域経済に打撃を与えた。
    Sa thải hàng loạt đã giáng đòn vào kinh tế địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解雇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?