[Giác]
かど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

góc; cạnh

JP: わたしかくにある劇場げきじょうくところです。

VI: Tôi đang trên đường đến rạp hát ở góc phố.

JP: ぎざぎざのかどがかれのズボンにっかかってあなけた。

VI: Góc sắc nhọn đã làm rách quần anh ấy.

Danh từ chung

góc đường

JP: つぎかくみぎがりなさい。

VI: Rẽ phải ở góc tiếp theo.

Danh từ chung

tính cách sắc bén

Hán tự

Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 角