見越し [Kiến Việt]
みこし
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
dự đoán
Danh từ chung
nhìn qua
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
dự đoán
Danh từ chung
nhìn qua