見越し [Kiến Việt]
みこし

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

dự đoán

Danh từ chung

nhìn qua

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 見越し