見渡し [Kiến Độ]
みわたし

Danh từ chung

quan sát; tầm nhìn; điểm nhìn

🔗 見渡す

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

見渡みわたかぎうみだった。
Nhìn đâu cũng thấy biển.
見渡みわたかぎり、もりであった。
Nhìn đâu cũng thấy rừng.
まわりを見渡みわたしなさい。
Hãy nhìn xung quanh bạn.
かれまわりを見渡みわたした。
Anh ấy đã nhìn quanh.
見渡みわたかぎすなばかりだった。
Toàn cảnh chỉ thấy cát.
見渡みわたかぎり、野原のはらしろだった。
Cánh đồng trải rộng một màu trắng tinh.
まち見渡みわたかぎりののはらであった。
Thị trấn chỉ còn là một bãi đất cháy đen.
おじいさんは突如とつじょまり、まわりを見渡みわたした。
Ông đã đột ngột dừng lại và nhìn xung quanh.
その部屋へやうみ見渡みわたしている。
Căn phòng nhìn ra biển.
見渡みわたかぎあおうみしかなかった。
Chỉ thấy biển xanh mênh mông.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 見渡し