襲う [Tập]

おそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

tấn công; xông vào

JP: 奇妙きみょう病気びょうきまちおそった。

VI: Một căn bệnh lạ đã tấn công thành phố.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

kế nhiệm (ai đó trong một vị trí, vai trò, v.v.)

JP: 小泉こいずみ総理そうり大臣だいじんとしてもりのちおそった。

VI: Ông Koizumi đã kế nhiệm ông Mori như thủ tướng.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

thăm bất ngờ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台風たいふう東京とうきょうおそった。
Bão đã tấn công Tokyo.
悲劇ひげきまちおそった。
Bi kịch đã ập đến thị trấn.
寒波かんぱがヨーロッパをおそった。
Một đợt không khí lạnh đã tấn công châu Âu.
山賊さんぞくがそのむらおそった。
Bọn cướp núi đã tấn công ngôi làng đó.
いぬちいさなおとこおそった。
Chó đã tấn công một cậu bé nhỏ.
強盗ごうとう昨夜さくや銀行ぎんこうおそった。
Tên cướp đã tấn công ngân hàng tối qua.
銀行ぎんこうおそわれたんだ。
Ngân hàng đã bị cướp.
いぬがトムにおそかった。
Con chó đã tấn công Tom.
彼女かのじょ恐怖きょうふおそわれた。
Cô ấy đã bị sợ hãi tấn công.
強盗ごうとう裏通うらどおりで彼女かのじょおそった。
Tên cướp đã tấn công cô ấy ở con hẻm sau.

Hán tự

Từ liên quan đến 襲う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 襲う
  • Cách đọc: おそう
  • Loại từ: động từ 他動詞 (nhóm 1/五段)
  • Ý nghĩa khái quát: tấn công, ập đến, bao trùm (thiên tai, cảm xúc, buồn ngủ...)
  • Độ trang trọng: trung tính; hay dùng trong tin tức, văn viết
  • JLPT: khoảng N2 (tham khảo)

2. Ý nghĩa chính

- Tấn công, tập kích: người/động vật/nhóm người thực hiện hành vi bạo lực bất ngờ.
- Ấp đến, bao trùm (ẩn dụ): thiên tai, cảm xúc, buồn ngủ, lạnh, hoảng loạn… “N が 人/場所 を 襲う”.

3. Phân biệt

  • 襲う: sắc thái “bất ngờ, ập đến”; dùng cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ.
  • 襲撃する: tập kích có chủ đích, mang tính sự kiện (tin tức, pháp luật).
  • 攻撃する: “tấn công” nói chung (thể thao, tranh luận, mạng…), không nhất thiết bất ngờ.
  • 襲来: sự ập đến (thường của bão, quái vật trong phim) – danh từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N(が)N(を)襲う / 〜に襲いかかる (lao vào tấn công)
  • Chủ ngữ thường: 台風・地震・寒波・眠気・不安・恐怖・強盗・熊 など
  • Bị động: N(が)N(に)襲われる (bị tấn công/bị bao trùm)
  • Lưu ý: văn cảnh thường tiêu cực; tránh dùng với chủ thể trung tính không “ập đến”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
襲撃するGần nghĩaTập kíchNghiêm trọng, có chủ đích
攻撃するGần nghĩaTấn côngRộng nghĩa, cả bóng
見舞うLiên quanGiáng xuốngThiên tai tai ương “〜が見舞う”
襲来Liên quanTràn đếnDanh từ (bão, đợt lạnh)
守る/保護するĐối nghĩaBảo vệHành vi ngược với tấn công
和らぐĐối nghĩa (cảm xúc)Giảm bớt, dịu lạiTrái với “cảm xúc ập đến”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (しゅう/おそう): bộ 衣 (y) gợi ý “che phủ” + các thành phần hình thanh (龍...). Nghĩa: “bao trùm, tập kích”.
  • Dạng động từ: 襲う (おそう) là 他動詞.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển nghĩa ẩn dụ, hãy kiểm tra “cái gì có thể ập đến đột ngột?”. Nếu có tính lan tỏa và bất ngờ (恐怖・眠気・寒波), dùng 襲う rất tự nhiên; nếu chỉ “tăng dần”, cân nhắc 高まる・募る.

8. Câu ví dụ

  • 台風が沿岸地域を襲った
    Cơn bão đã tấn công/ập vào khu vực ven biển.
  • 深夜、突然の眠気が私を襲った
    Nửa đêm, cơn buồn ngủ bất chợt ập đến tôi.
  • クマが登山者を襲う事故があった。
    Đã xảy ra tai nạn gấu tấn công người leo núi.
  • 不安が心を襲う
    Nỗi bất an bao trùm tâm trí.
  • 彼は通りで強盗に襲われた
    Anh ấy bị tên cướp tấn công trên phố.
  • 夜の街を恐怖が襲った
    Nỗi sợ đã bao trùm thành phố về đêm.
  • 余震が何度も町を襲った
    Dư chấn đã nhiều lần tấn công thị trấn.
  • 大波が岸を襲った
    Sóng lớn đã ập vào bờ.
  • 寒波が日本列島を襲う見込みだ。
    Dự kiến đợt lạnh sẽ tràn tới quần đảo Nhật Bản.
  • パニックが会場を襲った
    Hoảng loạn đã bao trùm khán phòng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 襲う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?