1. Thông tin cơ bản
- Từ: 襲う
- Cách đọc: おそう
- Loại từ: động từ 他動詞 (nhóm 1/五段)
- Ý nghĩa khái quát: tấn công, ập đến, bao trùm (thiên tai, cảm xúc, buồn ngủ...)
- Độ trang trọng: trung tính; hay dùng trong tin tức, văn viết
- JLPT: khoảng N2 (tham khảo)
2. Ý nghĩa chính
- Tấn công, tập kích: người/động vật/nhóm người thực hiện hành vi bạo lực bất ngờ.
- Ấp đến, bao trùm (ẩn dụ): thiên tai, cảm xúc, buồn ngủ, lạnh, hoảng loạn… “N が 人/場所 を 襲う”.
3. Phân biệt
- 襲う: sắc thái “bất ngờ, ập đến”; dùng cả nghĩa đen lẫn ẩn dụ.
- 襲撃する: tập kích có chủ đích, mang tính sự kiện (tin tức, pháp luật).
- 攻撃する: “tấn công” nói chung (thể thao, tranh luận, mạng…), không nhất thiết bất ngờ.
- 襲来: sự ập đến (thường của bão, quái vật trong phim) – danh từ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N(が)N(を)襲う / 〜に襲いかかる (lao vào tấn công)
- Chủ ngữ thường: 台風・地震・寒波・眠気・不安・恐怖・強盗・熊 など
- Bị động: N(が)N(に)襲われる (bị tấn công/bị bao trùm)
- Lưu ý: văn cảnh thường tiêu cực; tránh dùng với chủ thể trung tính không “ập đến”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 襲撃する | Gần nghĩa | Tập kích | Nghiêm trọng, có chủ đích |
| 攻撃する | Gần nghĩa | Tấn công | Rộng nghĩa, cả bóng |
| 見舞う | Liên quan | Giáng xuống | Thiên tai tai ương “〜が見舞う” |
| 襲来 | Liên quan | Tràn đến | Danh từ (bão, đợt lạnh) |
| 守る/保護する | Đối nghĩa | Bảo vệ | Hành vi ngược với tấn công |
| 和らぐ | Đối nghĩa (cảm xúc) | Giảm bớt, dịu lại | Trái với “cảm xúc ập đến” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 襲 (しゅう/おそう): bộ 衣 (y) gợi ý “che phủ” + các thành phần hình thanh (龍...). Nghĩa: “bao trùm, tập kích”.
- Dạng động từ: 襲う (おそう) là 他動詞.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chuyển nghĩa ẩn dụ, hãy kiểm tra “cái gì có thể ập đến đột ngột?”. Nếu có tính lan tỏa và bất ngờ (恐怖・眠気・寒波), dùng 襲う rất tự nhiên; nếu chỉ “tăng dần”, cân nhắc 高まる・募る.
8. Câu ví dụ
- 台風が沿岸地域を襲った。
Cơn bão đã tấn công/ập vào khu vực ven biển.
- 深夜、突然の眠気が私を襲った。
Nửa đêm, cơn buồn ngủ bất chợt ập đến tôi.
- クマが登山者を襲う事故があった。
Đã xảy ra tai nạn gấu tấn công người leo núi.
- 不安が心を襲う。
Nỗi bất an bao trùm tâm trí.
- 彼は通りで強盗に襲われた。
Anh ấy bị tên cướp tấn công trên phố.
- 夜の街を恐怖が襲った。
Nỗi sợ đã bao trùm thành phố về đêm.
- 余震が何度も町を襲った。
Dư chấn đã nhiều lần tấn công thị trấn.
- 大波が岸を襲った。
Sóng lớn đã ập vào bờ.
- 寒波が日本列島を襲う見込みだ。
Dự kiến đợt lạnh sẽ tràn tới quần đảo Nhật Bản.
- パニックが会場を襲った。
Hoảng loạn đã bao trùm khán phòng.