表する
[Biểu]
ひょうする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
biểu lộ; thể hiện
JP: その著名な哲学者に敬意を表して、巨大な石碑が建てられた。
VI: Để tỏ lòng kính trọng với nhà triết học nổi tiếng đó, người ta đã dựng một bia đá khổng lồ.