行列 [Hành Liệt]
ぎょうれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hàng; hàng lối

JP: どもたちがサーカスの行列ぎょうれついかけた。

VI: Những đứa trẻ đã đuổi theo đoàn diễu hành của rạp xiếc.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

ma trận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい行列ぎょうれつだな。
Hàng dài quá nhỉ.
行列ぎょうれつ学校がっこうがわとおった。
Đoàn người đã đi qua bên cạnh trường học.
くちそとまで行列ぎょうれつができてる。
Người ta xếp hàng dài ra tận cửa.
市長しちょう行列ぎょうれつ先頭せんとうってあるいた。
Thị trưởng đã đi đầu trong hàng ngũ.
この時間じかんたいはいつも行列ぎょうれつができてます。
Lúc này luôn có hàng dài người xếp hàng.
かれ行列ぎょうれつようとくびばした。
Anh ấy đã vươn cổ lên để nhìn hàng người.
万一まんいちきゅう行列ぎょうれつしゃおくれたら、つぎ列車れっしゃろう。
Nếu lỡ tàu tốc hành, hãy lên tàu tiếp theo.
日本にほんではえきでの整然せいぜんとした行列ぎょうれつることができる。
Ở Nhật Bản, bạn có thể thấy người dân xếp hàng ngăn nắp tại các ga tàu.
げきやす玉子たまごうために行列ぎょうれつならぶことにした。
Tôi quyết định xếp hàng mua trứng giá rẻ.
友達ともだちにおすすめされたラーメンってみたら、行列ぎょうれつができていた。
Khi tôi thử đến quán mì Ramen do bạn bè giới thiệu, thì đã có một hàng dài người chờ đợi.

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột

Từ liên quan đến 行列