行く先 [Hành Tiên]
ゆくさき
いくさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

điểm đến

Danh từ chung

nơi ở

Danh từ chung

tương lai; triển vọng

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Tiên trước; trước đây

Từ liên quan đến 行く先