落ち着いた [Lạc Khán]
落ちついた [Lạc]
おちついた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

bình tĩnh; điềm tĩnh

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

ổn định; cố định

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

kín đáo; nhẹ nhàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

け!
Bình tĩnh nào!
いて!
Bình tĩnh!
けよ。
Hãy bình tĩnh.
いて。
Hãy bình tĩnh.
ちょっとけ。
Bình tĩnh một chút đi.
わたしかなかった。
Tôi đã không thể giữ bình tĩnh.
かなくてはいけない。
Bạn phải bình tĩnh lại.
とにかくいて。
Dù sao thì hãy cứ bình tĩnh.
まあけ。
Bình tĩnh nào.
ここはくよ。
Chỗ này thật là yên bình.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 落ち着いた