華奢 [Hoa Xa]
花車 [Hoa Xa]
華車 [Hoa Xa]
きゃしゃ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mảnh mai; tinh tế; mảnh khảnh; mảnh mai và thanh lịch

JP: おどたちしろいドレスをてきゃしゃにえますが、実際じっさいには彼女かのじょたちはうまのように力強ちからづよいのです。

VI: Các vũ công mặc váy trắng trông rất yểu điệu, nhưng thực tế họ mạnh mẽ như ngựa.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dễ vỡ (ví dụ: đồ nội thất); tinh tế; yếu ớt

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Xa xa hoa; sang trọng
Hoa hoa
Xa xe

Từ liên quan đến 華奢