英明 [Anh Minh]
えいめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thông minh; sáng suốt

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 英明