1. Thông tin cơ bản
- Từ: 苦難
- Cách đọc: くなん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khổ nạn, gian khổ, hoạn nạn (khó khăn nghiêm trọng về vật chất/tinh thần)
- Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng nhiều trong văn viết, diễn văn
- Collocation: 苦難を乗り越える/苦難の道/苦難に直面する/苦難に満ちた
2. Ý nghĩa chính
- Những khó khăn, thử thách nghiệt ngã mà cá nhân/tập thể/đất nước phải trải qua; sắc thái nặng hơn 困難.
3. Phân biệt
- 苦難 vs 困難: 困難 = khó khăn chung. 苦難 nhấn mạnh nỗi khổ, hoạn nạn kéo dài hoặc sâu sắc.
- 苦難 vs 苦労: 苦労 = vất vả công sức (có thể mang nghĩa tích cực về nỗ lực). 苦難 thường là nghịch cảnh nặng nề.
- 苦難 vs 逆境/苦境: 逆境 = nghịch cảnh; 苦境 = cảnh khổ, tình thế khó. 苦難 bao trùm nỗi khổ lẫn thử thách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với động từ đi kèm: 苦難を乗り越える/耐える/分かち合う/克服する.
- Cụm danh từ: 苦難の道/苦難の末(に) = sau bao gian khổ.
- Ngữ cảnh: diễn văn, tin tức, tiểu sử, văn chương; cũng dùng trong giao tiếp trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 困難 | Đồng nghĩa gần | khó khăn | Nhẹ hơn; trung tính. |
| 逆境 | Liên quan | nghịch cảnh | Nhấn hoàn cảnh bất lợi. |
| 苦境 | Liên quan | cảnh khổ | Tình thế khó khăn. |
| 試練 | Liên quan | thử thách | Sắc thái khảo nghiệm, rèn luyện. |
| 苦労 | Đối chiếu | vất vả | Nhấn công sức bỏ ra. |
| 安楽/順境 | Đối nghĩa | an nhàn / thuận cảnh | Trạng thái trái ngược với khổ nạn. |
| 幸運 | Đối nghĩa | may mắn | Khi nhấn kết quả thuận lợi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 苦 (ク/くる-しい・にが-い): khổ, đắng, gian khổ.
- 難 (ナン/むずか-しい): khó, nạn, tai ương.
- Kết hợp nghĩa: khổ nạn, gian khó lớn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài diễn văn truyền cảm hứng, kết hợp 苦難を乗り越える/苦難から学ぶ rất tự nhiên. Khi viết tiểu sử, 苦難の末に〜 tạo nhịp kể chuyện nhấn mạnh hành trình đi qua gian khổ để đạt thành tựu.
8. Câu ví dụ
- 私たちは多くの苦難を乗り越えてきた。
Chúng tôi đã vượt qua nhiều gian khổ.
- 彼の人生は苦難に満ちていた。
Cuộc đời anh ấy đầy rẫy khổ nạn.
- 戦争と貧困の苦難を経験した。
Đã trải qua những gian khổ của chiến tranh và nghèo đói.
- 苦難の道を歩みながらも、希望を失わなかった。
Dẫu bước đi trên con đường gian khổ, anh ấy vẫn không đánh mất hy vọng.
- 苦難の末に成功をつかんだ。
Sau bao gian khổ cuối cùng cũng nắm được thành công.
- 家族の支えが苦難を和らげてくれた。
Sự nâng đỡ của gia đình đã xoa dịu gian khó.
- 仲間と苦難を共にした日々を忘れない。
Tôi không quên những ngày cùng đồng đội chia sẻ gian khổ.
- 国民は未曾有の苦難に直面している。
Người dân đang đối mặt với những khổ nạn chưa từng có.
- 苦難から立ち上がる力を信じている。
Tôi tin vào sức mạnh đứng lên từ gian khó.
- どんな苦難があっても諦めない。
Dù có bao nhiêu gian khổ đi nữa cũng không bỏ cuộc.